VN520


              

寢廟

Phiên âm : qǐn miào.

Hán Việt : tẩm miếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊稱皇帝宗廟的前殿為廟, 後殿為寢。亦用以泛指宗廟。《禮記.月令》:「寢廟畢備。」漢.鄭玄.注:「凡廟前曰廟, 後曰寢。」《史記.卷九九.叔孫通傳》:「先帝園陵寢廟, 群臣莫習。」2.泛指寢居之處。《左傳.襄公四年》:「經吞九道, 民有寢廟, 獸有茂草, 各有攸處, 德用不擾。」


Xem tất cả...